Có 2 kết quả:
綠瑪瑙 lǜ mǎ nǎo ㄇㄚˇ ㄋㄠˇ • 绿玛瑙 lǜ mǎ nǎo ㄇㄚˇ ㄋㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chrysoprase (mineral)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chrysoprase (mineral)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0